 北部賓果獎金結構:玩法:票价 2.000đ, 5.000đ, 10.000đ và 20.000đ. 自选樂透2號:機票上的右側設有2的越南文翻譯

 北部賓果獎金結構:玩法:票价 2.000đ, 5.000đ, 10


 北部賓果獎金結構:玩法:票价 2.000đ, 5.000đ, 10.000đ và 20.000đ.
 自选樂透2號:機票上的右側設有2月底2號困境的傳統彩票獲獎者和日期獎金值得的門票價值70倍的數量。
 自选3樂透號碼:3正確的數字上的車票與彩票累積獎金歷來獲獎者在同一天加贈價值的門票價值450時代的最後3位數字。
 安慰獎自助餐3號:2贏得最後一個數字被的票值的10倍。
 自选樂透4:與彩票的最後4位數字的票4正確的數字困境傳統的獲獎者在同一天是值得的門票超過2000倍的獎金值。
 安慰獎自助餐4號(僅限於行業最高獎):贏得的票值100倍的最後3位。 2最後的奪冠成績與的票值的10倍
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
 Bắc trái cây 獎 du khách được mời Jin 結構: chơi: một đ 2.000, 5.000 đ, 10.000 đ v à 20.000 đ. sự lựa chọn của âm nhạc 2: hãng lo vé vào bên trong thiết kế truyền thống với cuối tháng hai 2 vấn đề xổ số 獲 獎 del Carmen lo vé và ngày tiền thưởng trị giá 70 lần số tiền giá trị giá. 3 âm nhạc theo yêu cầu qua Hao 碼: 3 xe hơi lo vé ngẫu nhiên trên những nhân vật thật sự mệt mỏi tương đương của tiền thưởng xổ số kinh nghiệm cộng với 贈 獲 獎 trong tương lai trong cùng một ngày giá giá trị cửa vé giá 450 thời kỳ cuối 3 chữ số. Tiện nghi 獎 tự chọn trận thắng 3:2 giá trị cuối cùng của một nhân vật bất động là 10 lần. sự lựa chọn của âm nhạc 4: ngẫu nhiên của xổ số vé cho các chữ số cuối 4 của 4 con số tiến thoái lưỡng nan là đúng truyền thống 獲 獎 trong các hoạt động đáng giá trên vé ngày cùng hơn 2000 lần lần giá trị tiền thưởng. 4 tiện nghi 獎 buffet (chỉ giới hạn đối với hoạt động 獎 cao nhất): giành chiến thắng 100 lần cuối cùng 3 lần. 2 績 duo cuối cùng còn sơ khai 10 lần lần giá trị vé
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!

 bắc cấu tiền thưởng bingo: chơi: Giá vé 2.000đ, 5.000đ, 10.000đ and 20.000đ.
 Lotto lựa chọn 2: quyền của các vé được cung cấp vào cuối tháng hai hoàn cảnh thứ 2 của người chiến thắng giải thưởng xổ số truyền thống và ngày giá trị vé trị giá 70 lần số tiền.
 số 3 lotto tùy chọn: vé xổ số có 3 số chính xác về chiến thắng jackpot bao giờ hết vào ngày cùng thưởng giá trị của vé cuối cùng ba giá trị chữ số 450 lần.
 tự chọn Consolation số 3: 2 thắng 10 lần chữ số cuối cùng là giá trị vé.
 Tùy chọn Lotto 4: vé số cuối cùng bốn chữ số 4 số chính xác hoàn cảnh chiến thắng truyền thống trên vé cùng ngày là có giá trị hơn 2000 lần so với giá trị tiền thưởng.
 khích tự chọn vào thứ 4 (chỉ có giải thưởng cao nhất của ngành công nghiệp): phiếu giành được 100 lần giá trị của ba được. 10x 2 điểm chiến thắng cuối cùng và giá trị vé
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: