给我一片蓝天 一轮初升的太阳给我一片绿草 绵延向远方给我一只雄鹰 一个威武的汉子给我一个套马杆 攥在他手上给我一片白云 一朵洁白的想象给我一的越南文翻譯

给我一片蓝天 一轮初升的太阳给我一片绿草 绵延向远方给我一只雄鹰 一个

给我一片蓝天 一轮初升的太阳
给我一片绿草 绵延向远方
给我一只雄鹰 一个威武的汉子
给我一个套马杆 攥在他手上
给我一片白云 一朵洁白的想象
给我一阵清风 吹开百花香
给我一次邂逅 在青青的牧场
给我一个眼神 热辣滚烫
套马的汉子你威武雄壮
飞驰的骏马像疾风一样
一望无际的原野随你去流浪
你的心海和大地一样宽广
套马的汉子你在我心上
我愿融化在你宽阔的胸膛
一望无际的原野随你去流浪
所有的日子像你一样晴朗
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
Đưa cho tôi một mảnh bầu trời xanh và một mặt trời tăngĐưa cho tôi một mảnh cỏ xanh trải dài vào khoảng cáchĐưa cho tôi một con đại bàng một người đàn ông vĩ đạiĐưa cho tôi một taomagan cắp trong tayĐưa cho tôi một mảnh mây trắngĐưa cho tôi một cơn gió nhẹ thổi PotpourriCho tôi gặp phải một trong đồng cỏ xanhĐưa cho tôi một cái nhìn nóng nóng nóngErgele người đàn ông bạn một tuyệt vờiNgựa phi nhanh như gióVô tận hoang dã như bạn điTrái tim của bạn và trái đất rộngNgười đàn ông ergele bạn đang ở trong trái tim tôiTôi muốn để làm tan chảy trong ngực rộng của bạnVô tận hoang dã như bạn điTất cả các ngày như bạn sunny
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: