5.2.7.3 产气杆菌:+(有菌苔生长,培养基变色),大肠杆菌:-(无菌苔生长,培养基不变色) 菌名  葡萄糖  乳糖 麦芽糖  甘露醇 的越南文翻譯

5.2.7.3 产气杆菌:+(有菌苔生长,培养基变色),大肠杆菌:-(

5.2.7.3 产气杆菌:+(有菌苔生长,培养基变色),大肠杆菌:-(无菌苔生长,培养基不变色)
菌名 葡萄糖 乳糖 麦芽糖 甘露醇 蔗糖 硫化氢 尿素 靛基质 甲基红 vp 枸椽酸盐
伤寒杆菌 + - + + - -/+ - - + - -
乙型副伤寒杆菌 ⊕ - ⊕ ⊕ - +++ - - + - +/-
丙型副伤寒杆菌 ⊕ - ⊕ ⊕ - + - - + - +
鼠伤寒杆菌 ⊕ - ⊕ ⊕ - +++ - - + - +
肠炎杆菌 ⊕ - ⊕ ⊕ - +++ - - + - -
猪霍乱杆菌 ⊕ - ⊕ ⊕ - +/- - - + - +
5.2.8主要沙门氏菌的生化特性
注:如遇多价O血清不凝集而一般生化反应符合上述情况时,可加做侧金盏花醇、水杨素和氰化钾试验,沙门氏菌均为阴性。
6.检验结果报告
根据检验结果,报告一定体积的样品中存在或不存在沙门氏菌。


0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
5.2.7.3 aerogenes: (Có tăng trưởng cỏ, màu trung bình), E. coli :-( tăng trưởng rêu vô trùng, các phương tiện không thay đổi màu sắc)
maltose,, mannitol, vi khuẩn đường lactose đã được sucrose urê hydrogen sulfide indol methyl đỏ vp citrate
typhi --- / ----
B trực khuẩn phó thương hàn ⊕ - ⊕ ⊕ ---- / -
viêm gan phó thương hàn trực khuẩn ⊕ - ⊕ ⊕ ----
typhimurium ⊕ - ⊕ ⊕ ----
vi khuẩn enteritidis ⊕ - ⊕ ⊕ -----
Heo tả trực khuẩn ⊕ - ⊕ ⊕ - / ----
5.2.8 Các đặc tính sinh hóa chính của Salmonella
Lưu ý: Trong trường hợp o đa năng ngưng kết huyết thanh và phản ứng sinh hóa nói chung không đáp ứng các điều kiện trên, rượu có thể là một calendula phía cộng , salicin và kali xyanua xét nghiệm âm tính với vi khuẩn salmonella.
6.
Theo kết quả kiểm tra báo cáo kết quả kiểm tra của các mẫu báo cáo khối lượng sự hiện diện hay vắng mặt của vi khuẩn Salmonella.


正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
5.2.7.3 sản xuất khí trực khuẩn: (có vi khuẩn Moss tăng trưởng, sự đổi màu trung bình), Escherichia coli:-(no bacteria Moss growth, medium not discoloration)
vi khuẩn tên đường lactose maltose mannitol Sucroza sulfua hiđrô urê Indigo ma trận methyl đỏ VP sildenafil xà muối axit
thương hàn trực khuẩn---/---
b gõ paratyphoid Bacillus ⊕-⊕ ⊕---/-
c loại paratyphoid Bacillus ⊕-⊕ ⊕---
chuột thương hàn trực khuẩn ⊕-⊕ ⊕ - - - -
肠炎杆菌 ⊕ - ⊕ ⊕ - - - - -
Lợn dịch tả Bacillus &-& &- / --đặc điểm sinh hóa chính của salmonella
5.2.8
ghi chú: nếu polyvalent o không agglutination huyết thanh hóa sinh phản ứng nói chung phù hợp với tình hình ở trên, cộng với cúc vạn thọ sửa chữa và kali ferricyanide kiểm tra rượu, nước, salmonella đã được tiêu cực.
6.
Theo để thử nghiệm kết quả báo cáo kết quả kiểm tra, báo cáo một số lượng nhất định của sự hiện diện hay vắng mặt của salmonella trong mẫu.


正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: