允许海外越南人免办签证7:12 | 2015/09/29(VGP)政府近日颁发有关规定允许海外居留的越南人和海外越南人或越南公民配偶、子女免的越南文翻譯

允许海外越南人免办签证7:12 | 2015/09/29(VGP)政府

允许海外越南人免办签证
7:12 | 2015/09/29
(VGP)政府近日颁发有关规定允许海外居留的越南人和海外越南人或越南公民配偶、子女免办签证的第82/2015/NĐ-CP决定。
根据规定,海外居留的越南人和海外越南人或越南公民配偶、子女拟获免办签证,需具备下列条件:有最少一年期限的国际往来证件或护照;有在海外居留的越南人和海外越南人或越南公民配偶、子女的证书证件;不属于居住法第21条和第28条外国人出入境,过境规定的未允许入境或暂停出境的情况。

为了获取免办签证,外国居留的越南人要在海外签发签证职能机构交纳免办签证申请书。

在越南停留者拟申请免办签证,要根据规定到出入境管理局缴纳档案。

免签证件最长期限为5年

免签证件最长期限为5年并持有期限短于获签发者的护照或国际往来证件的期限最少6个月。

探亲,处理事务入境越南者获免签证件。

免签证件贴在护照里。免签单独给一个人签发。与父亲或母亲共同持一本护照的儿童获取与父亲或母亲的共同免签证件。
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
允许海外越南人免办签证7:12 | 2015/09/29(VGP)政府近日颁发有关规定允许海外居留的越南人和海外越南人或越南公民配偶、子女免办签证的第82/2015/NĐ-CP决定。根据规定,海外居留的越南人和海外越南人或越南公民配偶、子女拟获免办签证,需具备下列条件:有最少一年期限的国际往来证件或护照;有在海外居留的越南人和海外越南人或越南公民配偶、子女的证书证件;不属于居住法第21条和第28条外国人出入境,过境规定的未允许入境或暂停出境的情况。为了获取免办签证,外国居留的越南人要在海外签发签证职能机构交纳免办签证申请书。在越南停留者拟申请免办签证,要根据规定到出入境管理局缴纳档案。免签证件最长期限为5年免签证件最长期限为5年并持有期限短于获签发者的护照或国际往来证件的期限最少6个月。探亲,处理事务入境越南者获免签证件。免签证件贴在护照里。免签单独给一个人签发。与父亲或母亲共同持一本护照的儿童获取与父亲或母亲的共同免签证件。
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
Việt ở nước ngoài được phép miễn thị thực
bảy mười hai | 2015/09/29
(VGP) Chính phủ vừa ban hành các quy định có liên quan để cho phép cư ở nước ngoài của người phối ngẫu công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam ở nước ngoài và Việt, trẻ em miễn trừ khỏi các phần visa 82/2015 / NĐ Quyết định-CP.
Theo quy định, cư ở nước ngoài của người phối ngẫu công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam ở nước ngoài và Việt, trẻ em thuộc diện được miễn thị thực được đề xuất phải đáp ứng các yêu cầu sau đây: a tối thiểu của giao lưu quốc tế tài liệu hoặc kỳ năm hộ chiếu; có Việt định cư ở nước ngoài người phối ngẫu công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam, các tài liệu chứng nhận con; không thuộc về Residence Act Mục 21 và Mục 28 người nước ngoài, nhập cảnh, quá cảnh quy định không được phép nhập cảnh, xuất cảnh đình chỉ vụ án. Để có được một thị thực, cư trú nước ngoài của cơ quan chức năng Việt Nam cấp thị thực ở nước ngoài để trả đơn xin thị thực. Ai có ý định nộp đơn xin cư trú tại Việt Nam không cần thị thực để đi đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh theo quy định của tập tin thanh toán. Visa tài liệu một khoảng thời gian tối đa là năm năm, khoảng thời gian dài nhất của tài liệu visa và thời gian nắm giữ trong năm năm ngắn hơn so với các công ty phát hành hộ chiếu hợp lệ hoặc giao lưu quốc tế của văn bản ít nhất là sáu tháng thời gian. Lần, người nhập cư Việt là văn visa giao dịch đủ điều kiện. Tài liệu Visa kèm theo hộ chiếu. Visa cá nhân đã cấp cho người. Cùng với cha hoặc mẹ giữ con để có được một tài liệu visa hộ chiếu cùng với cha mẹ mình.











正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: