Có vấn đề, hãy thử một lần nữa?Không tìm thấy đích PDF tệp, thư dừng!Hoàn lại tiền hoặc giảm giấy chứng nhận] (một trong những kích thước (2) thực hiện các tập tin vào add-in triệu tập trong phím chức năng. (3) ghi dữ liệu vào một tài liệu bên ngoài càng lâu càng triệu tập phù hợp với những hướng dẫn này. Tổng số của chúng tôi (Triệu tập một số thực. General Ledger chi tiết... "Và như vậy). ---------------------------------------------------- == Chi tiết bar == == Nắm vững bar == FACNA tài khoản tên CHAR (20), điền vào tên trương mục FACNO mã CHAR (6) điền vào tài khoản mã FCBNA đối tượng gọi là CHAR (10) các đối tượng của các đối tượng kiểm soát đầy FCBNO đối tượng mã tên CHAR (10) các đối tượng của các đối tượng kiểm soát đầy Điền vào bên vay mượn FCRDR CHAR (1)'D '; cho vay điền vào' c ' FCTNA chi tiết mô tả CHAR (10) tài khoản sổ cái trước khi điền FCTNO chi tiết tên mã CHAR (10) tài khoản sổ cái trước khi điền FDATE ghi lại ngày CHAR (10) ngày (ví dụ: ' 89/05/05') FDENA vùng tên CHAR (16) các đối tượng kiểm soát vùng là đầy FDENO vùng mã tên CHAR (4) các môn học kiểm soát vùng là đầy Bản tóm tắt của FEXTR CHAR (30), điền vào mô tả tóm tắt FIONO CHAR (2) '3' (hoặc ' 1' hoặc '2') FLINO triệu tập số CHAR (12) có thể được thực hiện tự ý (nếu khác nhau) FMOPM SMALLINT vay điền vào 1; tín dụng điền-1 Điền vào số tiền FMOUN lượng nổi (không có số) PHAO số FOGQU phụ để điền vào FPDNA sản phẩm tên CHAR (30) các đối tượng kiểm soát sản phẩm để điền vào FPDNO sản phẩm mã tên CHAR (16) các đối tượng kiểm soát sản phẩm để điền vào Đối tượng FPDUN CHAR (4) của kiểm soát sản phẩm để điền vào FQUAN điền vào phiếu chứng từ số SMALLINT thực tế số (điền không điền) FREDA 相关日期 CHAR(10) 科目有管制相关日期才填 FRELA 其他要项 CHAR(10) 科目有管制其他要项才填 FSEQU 序号 SMALLINT 每单一组号码 其他栏位保留 (2)只要依上列相关说明填入适当资料即可,不用考虑其帐的问题 本 期 累 计 科目: 摘 要 入帐日期 累 计 余 额 本 日 累 计 会 计 科 目 科目名称 贷 减:其他(在制品) 200,000 贷 减:其他(原料) 100,000 贷 应付帐款 200,000 贷 在制品 200,000 贷 原料 100,000 (盘点结果为 1,100,000) 贷 原料 50,000 贷 原料 8,000 贷 原料 100,000 贷 累积盈亏 5,000,000 贷 期末存货(商品) 200,000 贷 进货折让(原料) 8,000 贷 进货退出(原料) 50,000 贷 应付帐款 200,000 至印表层次 金 额 笔数 传票号码: 前期结转.... 贷方笔数: 传票号码 比较日: 名称 明细 科目 科目编号 页次: 借 加:其他(物料) 100,000 借 加:其他(制成品) 200,000 借 在制品 1,000,000 借 物料 1,000,000 借 物料 100,000 借 原料 1,000,000 借 原料 200,000 借 商品 1,000,000 借 商品 200,000 (盘点结果为 1,200,000) 借 期末存货(原料) 100,000 借 进货(原料) 200,000 借 制成品 1,000,000 借 制成品 200,000 借 应付帐款 50,000 借 应付帐款 8,000 异常率: 备注 无对应科目名称 无对应科目编号 传票共 传票号码 数量: 输入传票资料时,这个科目是否要 Key 币别资料 总笔数: , 金额: , 为负 , 汇总科目与会计科目相同 , 汇总科目与会计科目相同(按确定後如又出现同样讯息,请继续按确定) -> 已有此分批代号( .入消帐视窗 .只列印未印过者 .未印 .全部传票 copy 到 之会计科目空白 公式有错 及 日 日期 月 全消 名称: 合计 在日期管制外 年 至 序号: 或未设定基准借贷 的汇总科目为本身. 的汇总科目为空白. 前已转入历史资料 为汇总会计科目不可使用在传票上. 科目: 页次: 页次: 借 张 张传票 异常借方: 异常借贷差额: 异常率: 异常贷方: 票别: 单号: 期间借方: 期间借贷差额: 期间贷方: 注 贷 贷方笔数: 间的资料??? 间的资料已删除,请记得执行 [档案重整] 与 [余额重算] !!! 会一起copy! 制表日:( 务必要先备份「 来源」及「目的」资料库 )(Y/N/空白)(月份)(共(批次)(迄)(或点钥匙)开<< 不分科目摘要片语 >>(贷方))(续下页)) 继续吗?),是否删除?)不合,请检查「工具程式->库存科目误用传票」)正确吗?)与资产负债表(**** 科目 :**注意:**除了开帐及盘点, 都不用实帐户的存货科目**,已经设资料库:,日期:,在,而会计科目基本资料没有,请做会计科目比对.,现金流量,票别:,单号:,号码:->fpdna改为[Y]....汇总
.其他
0.本笔解除消帐
0.全 部
1.不分类别
1.不印
正在翻譯中..
