單身證明 : Giấy chứng nhận độc thân越南之結婚證書 : Giấy hôn thú của Việt Nam預約簽證的越南文翻譯

單身證明 : Giấy chứng nhận độc thân越南之結

單身證明 : Giấy chứng nhận độc thân
越南之結婚證書 : Giấy hôn thú của Việt Nam
預約簽證面談 : hẹn phỏng vấn để lấy VISA
申請依親簽証 : xin VISA sang thăm thân nhân
驗證結婚證書 : chứng thực hôn thú
健康及身心狀況檢查証明 : Giấy kiểm tra sức khỏe
經公證處翻譯 : đã được dịch bởi phòng công chứng
經胡志明市外務廳驗証 : đã được chứng bởi phòng ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh
司法履歷表(無犯罪記錄) : Giấy chứng nhận của phòng tư pháp ( chứng nhận lương thiện )
居留簽証 : VISA lưu trú
停留簽証 : VISA tạm trú
良民證 :Giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự
戶口名簿 : Hộ khẩu
單身證明: Giấy chứng nhận độc thân
出生證明 : Giấy khai sinh
在職證明 : Giấy chứng nhận tại chức
申請書 : Đơn xin 、 Đơn đề nghị
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
單身證明 : Giấy chứng nhận độc thân越南之結婚證書 : Giấy hôn thú của Việt Nam預約簽證面談 : hẹn phỏng vấn để lấy VISA 申請依親簽証 : xin VISA sang thăm thân nhân驗證結婚證書 : chứng thực hôn thú健康及身心狀況檢查証明 : Giấy kiểm tra sức khỏe經公證處翻譯 : đã được dịch bởi phòng công chứng經胡志明市外務廳驗証 : đã được chứng bởi phòng ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh司法履歷表(無犯罪記錄) : Giấy chứng nhận của phòng tư pháp ( chứng nhận lương thiện )居留簽証 : VISA lưu trú停留簽証 : VISA tạm trú良民證 :Giấy chứng nhận không có tiền án tiền sự戶口名簿 : Hộ khẩu單身證明: Giấy chứng nhận độc thân出生證明 : Giấy khai sinh在職證明 : Giấy chứng nhận tại chức申請書 : Đơn xin 、 Đơn đề nghị
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
Một bằng chứng duy nhất: Giấy chứng nhận độc thân
giấy chứng nhận hôn nhân Việt Nam: Giấy hôn thú của Việt Nam
hẹn phỏng vấn visa: hẹn phỏng vấn for getting VISA
ứng dụng bằng visa mẹ: xin VISA sang thăm thân nhân
giấy chứng nhận hôn nhân xác nhận: certificate hôn ​​thú
y tế và chất và tinh thần giấy chứng nhận kiểm tra sức khỏe: giấy kiểm tra sức khỏe
của bản dịch công chứng: have been dịch bởi phòng công chứng
Thành phố Hồ Chí Minh do Bộ Ngoại giao để xác minh: have been chứng bởi phòng ngoại vụ thành phố Hồ Chí Minh
tiếp tục tư pháp (không có hồ sơ hình sự): Giấy certificate of phòng tư pháp (certificate lương thiện)
thị thực cư trú: Visa lưu trú
ở lại visa: visa tạm trú
thẻ tốt: Giấy chứng nhận do not có tiền án tiền sự
đăng ký hộ khẩu: hộ khẩu
bằng chứng duy nhất: Giấy chứng nhận độc thân
giấy khai sinh: giấy khai sinh
chứng minh dịch vụ: giấy chứng nhận tại chức
áp dụng: đơn xin, đơn đề nghị
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: